Có 2 kết quả:

寒門 hán mén ㄏㄢˊ ㄇㄣˊ寒门 hán mén ㄏㄢˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poor and humble family
(2) my family (humble)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poor and humble family
(2) my family (humble)

Bình luận 0